Từ "gàn bát sách" trong tiếng Việt có nghĩa là một người có sự hiểu biết hoặc kiến thức không đầy đủ, thường là về một vấn đề nào đó, nhưng lại tỏ ra tự tin hoặc thể hiện mình như là người biết nhiều. Thực chất, "gàn" mang ý nghĩa là "không bình thường", "bất thường", còn "bát sách" ám chỉ đến việc đọc sách nhưng không có sự hiểu biết sâu sắc.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
Phân biệt các biến thể:
Từ "gàn" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ khác như "gàn dở" (bất thường, không bình thường) hoặc "gàn dở lắm" (rất bất thường).
Từ "bát sách" có thể không sử dụng một mình mà thường đi kèm với từ "gàn".
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Gàn dở: Cũng chỉ những người có hành động hay suy nghĩ khác thường.
Thiếu hiểu biết: Có nghĩa tương tự, chỉ những người không nắm vững kiến thức.
Hào nhoáng: Dùng để chỉ những người có vẻ bề ngoài tự tin nhưng thực chất không có kiến thức sâu sắc.
Từ liên quan:
Kiến thức: Thông tin, hiểu biết về một lĩnh vực nào đó.
Tự tin: Sự tin tưởng vào khả năng của bản thân, nhưng trong trường hợp gàn bát sách, tự tin ấy lại không có nền tảng vững chắc.
Tóm tắt:
"Gàn bát sách" là một từ có nghĩa phê phán, chỉ người có vẻ hiểu biết nhưng thực chất lại không có kiến thức sâu sắc.